Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 28
Bộ: mù 木 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DTGU (木廿土山)
Unicode: U+6B1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): つき (tsuki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1