Có 1 kết quả:

qiàn shēn ㄑㄧㄢˋ ㄕㄣ

1/1

qiàn shēn ㄑㄧㄢˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to half rise out of one's chair (a polite gesture)

Bình luận 0