Có 1 kết quả:

ㄘˋ
Âm Pinyin: ㄘˋ
Tổng nét: 6
Bộ: qiàn 欠 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: IMNO (戈一弓人)
Unicode: U+6B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thứ,
Âm Nôm: thớ, thứ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu), つぎ (tsugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sau (không phải đầu tiên), tiếp theo
2. thứ bậc, lần, lượt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Kém, thường (phẩm chất). ◎Như: “thứ hóa” 次貨 hàng loại thường, “thứ phẩm” 次品 phẩm chất kém.
2. (Tính) Bậc hai, phó, sau. Như: “thứ tử” 次子 con thứ, “thứ niên” 次年 năm sau.
3. (Danh) Cấp, bậc, thứ tự. ◎Như: “y thứ tiền tiến” 依次前進 theo thứ tự tiến lên.
4. (Danh) Hàng, đội ngũ. ◇Quốc ngữ 國語: “Thất thứ phạm lệnh, tử” 失次犯令, 死 (Tấn ngữ tam 晉語三) Mất hàng ngũ trái lệnh, phải chết.
5. (Danh) Quan chức, chức vị. ◇Tả truyện 左傳: “Khác cư quan thứ” 恪居官次 (Tương công nhị thập tam niên 襄公二十三年) Kính trọng quan chức.
6. (Danh) Chỗ nghỉ trọ (trên đường). ◎Như: “khách thứ” 客次 chỗ cho khách ở trọ, “chu thứ” 舟次 thuyền trọ.
7. (Danh) Chỗ, nơi. ◎Như: “sai thứ” 差次 chỗ phải sai tới, “hung thứ” 胸次 chỗ ngực, trong lòng. ◇Trang Tử 莊子: “Hỉ nộ ai lạc bất nhập vu hung thứ” 喜怒哀樂不入于胸次 (Điền Tử Phương 田子方) Mừng giận buồn vui không vào tới trong lòng.
8. (Danh) Lượng từ: lần, lượt, chuyến, đợt. ◎Như: “nhất thứ” 一次 một lần, “đệ tam thứ đoạn khảo” 第三次段考 giai đoạn khảo thí thứ ba.
9. (Động) Ở bậc dưới, đứng hạng sau. ◇Mạnh Tử 孟子: “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh” 民為貴, 社稷次之, 君為輕 (Tận tâm hạ 盡心下) Dân là quý, xã tắc ở bậc sau, vua là bậc thường.
10. (Động) Trọ, nghỉ dọc đường. ◎Như: “lữ thứ” 旅次 ngủ trọ. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tịch quy thứ ư Cùng Thạch hề, triêu trạc phát hồ Vị Bàn” 夕歸次於窮石兮, 朝濯髮乎洧盤 (Li Tao 離騷) Đêm về nghỉ ở núi Cùng Thạch hề, buổi sáng gội tóc ở Vị Bàn.
11. (Động) Sắp xếp (theo thứ tự). ◇Hán Thư 漢書: “Nguyên Vương diệc thứ chi thi truyện” 元王亦次之詩傳 (Sở Nguyên Vương truyện 楚元王傳) Nguyên Vương cũng xếp đặt thơ và truyện.
12. (Động) Đến. ◎Như: “thứ cốt” 次骨 đến xương. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Triêu phát Tấn Kinh Dương, tịch thứ Kim Cốc mi” 朝發晉京陽, 夕次金谷湄 (Kim Cốc tập tác thi 金谷集作詩) Sáng ra đi từ Tấn Kinh Dương, tối đến bờ Kim Cốc.

Từ điển Thiều Chửu

① Lần lượt, dưới bậc trên trở xuống bét đều gọi là thứ.
② Xếp bày.
③ Thứ bực, như ban thứ 班次 kể hàng đến thứ bực mình ngồi.
④ Lần, như nhất thứ 一次 một lần.
⑤ Trọ, đóng quân đi đến đâu đỗ lại đến hai đêm gọi là thứ. Ði đường ngủ trọ gọi là lữ thứ 旅次.
⑥ Chỗ, nơi, như sai thứ 差次 chỗ phải sai tới, hung thứ 胸次 chỗ ngực, v.v.
⑦ Triền thứ 躔次 độ số của sao đỗ lại.
⑧ Ðến, như thứ cốt 次骨 đến xương.
⑨ Tháo thứ 造次 vội vàng.
⑩ Loài, bực.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thứ hai, bậc kế, bậc thứ, sau, còn thì: 次子 Con thứ hai; 再其次 Sau nữa; 惟有德者能以寬服民,其次莫如猛 Chỉ kẻ có đức mới có thể lấy chính sách khoan dung làm cho dân phục, kế đó không gì bằng chính sách mạnh (Tả truyện);
② Kém, tồi, xấu: 這東西太次 Cái này kém (tồi) lắm;
③ Thứ tự: 依次前進 Theo thứ tự tiến lên, lần lượt tiến lên;
④ Lần, đợt, lượt: 多次 Nhiều đợt; 一天三次 Mỗi ngày ba lần; 觀衆十萬人次 Mười vạn lượt người đến xem;
⑤ (hoá) Non: 次氯酸 Axit clo non (Hclo);
⑥ Trọ (trong lúc đi xa): 旅次 Ngủ trọ dọc đường (trong chuyến đi xa);
⑦ (văn) Chỗ, nơi, trong: 差次 Chỗ phải sai tới; 船次 Trong thuyền; 胸次 Trong lòng; 言次 Trong lời nói;
⑧ (văn) Đến: 次骨 Đến xương;
⑨ (văn) Loài, bực;
⑩ Xem 躔次 (bộ 足);
⑪ (văn) Xem 造次 (bộ 辶);
⑫ [Cì] (Họ) Thứ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tầng lớp. Bậc. Nói về sự trên dưới trước sau có lớp bực. Td: Thứ tự — Bậc dưới — Nhà trọ. Td: Lữ thứ — Hạng. Tục ngữ: » Thứ nhất đau mắt thứ nhì giải răng « — Lần lượt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tư tư: Vẻ không yên — Các âm khác là Thứ, Tứ. Xem các âm này.

Từ điển Trung-Anh

(1) next in sequence
(2) second
(3) the second (day, time etc)
(4) secondary
(5) vice-
(6) sub-
(7) infra-
(8) inferior quality
(9) substandard
(10) order
(11) sequence
(12) hypo- (chemistry)
(13) classifier for enumerated events: time

Từ ghép 225

āi cì 挨次Ān cì 安次Ān cì qū 安次区Ān cì qū 安次區bān cì 班次bǎn cì 版次biān cì 編次biān cì 编次Bō ā cì 波阿次bù zhǐ yī cì 不止一次cán cì pǐn 残次品cán cì pǐn 殘次品céng cì 层次céng cì 層次chǎng cì 场次chǎng cì 場次chē cì 車次chē cì 车次chū cì 初次cǐ cì 此次cì dà lù 次大陆cì dà lù 次大陸cì dài 次貸cì dài 次贷cì dài wēi jī 次貸危機cì dài wēi jī 次贷危机cì děng 次等cì dì 次第cì fāng 次方cì guān 次官cì hòu 次后cì hòu 次後cì huò 次貨cì huò 次货cì jí 次級cì jí 次级cì jí dài kuǎn 次級貸款cì jí dài kuǎn 次级贷款cì jí dǐ yā dài kuǎn 次級抵押貸款cì jí dǐ yā dài kuǎn 次级抵押贷款cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次級房屋信貸危機cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次级房屋信贷危机cì jīng 次經cì jīng 次经cì lǜ suān 次氯酸cì nǚ 次女cì pín 次貧cì pín 次贫cì pǐn 次品cì rì 次日cì shēng 次生cì shēng bō 次声波cì shēng bō 次聲波cì shēng lín 次生林cì shēng zāi hài 次生災害cì shēng zāi hài 次生灾害cì shù 次数cì shù 次數cì wén huà 次文化cì xiù suān 次溴酸cì xù 次序cì yà liú suān nà 次亚硫酸钠cì yà liú suān nà 次亞硫酸鈉cì yào 次要cì yī gè 次一个cì yī gè 次一個cì yú 次于cì yú 次於cì yuán 次元cì yùn 次韵cì yùn 次韻cì zhǎng 次長cì zhǎng 次长cì zhī 次之cì zhòng liàng jí 次重量級cì zhòng liàng jí 次重量级cì zǐ 次子dǎ céng cì 打层次dǎ céng cì 打層次Dà Méi gōng hé cì qū yù 大湄公河次区域Dà Méi gōng hé cì qū yù 大湄公河次區域Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次区域合作Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次區域合作dàng cì 档次dàng cì 檔次dì èr cì 第二次Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次汉字简化方案Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次漢字簡化方案dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大战dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大戰dì yī cì 第一次dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大战dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰dì yī gè céng cì 第一个层次dì yī gè céng cì 第一個層次duō céng cì fēn xī mó xíng 多层次分析模型duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型duō cì 多次È huò cì kè Hǎi 鄂霍次克海èr cì 二次Èr cì Dà zhàn 二次大战Èr cì Dà zhàn 二次大戰èr cì duō xiàng shì 二次多項式èr cì duō xiàng shì 二次多项式èr cì fāng 二次方èr cì fāng chéng 二次方程èr cì gé mìng 二次革命èr cì hán shù 二次函数èr cì hán shù 二次函數èr cì qū 二次曲èr cì qū miàn 二次曲面èr cì qū xiàn 二次曲線èr cì qū xiàn 二次曲线Èr cì Shì jiè Dà zhàn 二次世界大战Èr cì Shì jiè Dà zhàn 二次世界大戰èr cì xíng 二次型èr cì yuán 二次元gāo cì 高次gēng cì 更次guó wù cì qīng 国务次卿guó wù cì qīng 國務次卿háng cì 航次jǐ cì 几次jǐ cì 幾次jǐ cì sān fān 几次三番jǐ cì sān fān 幾次三番jià cì 架次jiàn cì 渐次jiàn cì 漸次jīn cì 今次jǐn cì yú 仅次于jǐn cì yú 僅次于kāi sān cì fāng 开三次方kāi sān cì fāng 開三次方lì cì 历次lì cì 歷次lì kè cì tǐ 立克次体lì kè cì tǐ 立克次體lì shì lì kè cì tǐ 立氏立克次体lì shì lì kè cì tǐ 立氏立克次體liǎng cì 兩次lín cì zhì bǐ 鱗次櫛比lín cì zhì bǐ 鳞次栉比lǚ cì 屡次lǚ cì 屢次lún cì 輪次lún cì 轮次měi cì 每次měi zhōu yī cì 每周一次měi zhōu yī cì 每週一次míng cì 名次pái liè cì xù 排列次序Pǔ cì máo sī 朴次茅斯Pǔ cì máo sī 樸次茅斯pǔ shì lì kè cì tǐ 普氏立克次体pǔ shì lì kè cì tǐ 普氏立克次體qí cì 其次qí cì 齊次qí cì 齐次qīng zhòng zhǔ cì 輕重主次qīng zhòng zhǔ cì 轻重主次rén cì 人次sān cì 三次sān cì fāng 三次方sān cì fāng chéng 三次方程sān cì mì 三次冪sān cì mì 三次幂sān cì qū xiàn 三次曲線sān cì qū xiàn 三次曲线sān cì yuán 三次元sān fān wǔ cì 三番五次shàng cì 上次shàng yī cì dàng , xué yī cì guāi 上一次当,学一次乖shàng yī cì dàng , xué yī cì guāi 上一次當,學一次乖shēn céng cì 深层次shēn céng cì 深層次shǒu cì 首次shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ 首次公开招股shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ 首次公開招股shǒu cì zhù shì shí jiān 首次注視時間shǒu cì zhù shì shí jiān 首次注视时间shùn cì 順次shùn cì 顺次sì cì 四次tī cì duì xíng 梯次队形tī cì duì xíng 梯次隊形tiān cì 天次tuì ér qiú qí cì 退而求其次wèi cì 位次xià cì 下次xià yī cì 下一次xū qiú céng cì lǐ lùn 需求层次理论xū qiú céng cì lǐ lùn 需求層次理論yī cì 一次yī cì 依次yī cì fāng chéng 一次方程yī cì fāng chéng shì 一次方程式yī cì hán shù 一次函数yī cì hán shù 一次函數yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,两次熟yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,兩次熟yī cì xìng 一次性yī cì yòu yī cì 一次又一次yī cì zǒng fù 一次总付yī cì zǒng fù 一次總付yǐ cì 以次yìn cì 印次yǒu cì xù 有次序yǒu yī cì 有一次yòu yī cì 又一次Yú cì 榆次Yú cì qū 榆次区Yú cì qū 榆次區yǔ wú lún cì 語無倫次yǔ wú lún cì 语无伦次zài cì 再次zài yī cì 再一次zào cì 造次zhè cì wēi jī 这次危机zhè cì wēi jī 這次危機zhú cì 逐次zhú cì jìn sì 逐次近似zhǔ cì 主次zǒng cì shù 总次数zǒng cì shù 總次數