Có 1 kết quả:
cì shù ㄘˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
số lần
Từ điển Trung-Anh
(1) number of times
(2) frequency
(3) order number (in a series)
(4) power (math.)
(5) degree of a polynomial (math.)
(2) frequency
(3) order number (in a series)
(4) power (math.)
(5) degree of a polynomial (math.)
Bình luận 0