Có 1 kết quả:
cì jí dài kuǎn ㄘˋ ㄐㄧˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
cì jí dài kuǎn ㄘˋ ㄐㄧˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subprime lending
(2) abbr. to 次貸|次贷
(2) abbr. to 次貸|次贷
Bình luận 0
cì jí dài kuǎn ㄘˋ ㄐㄧˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0