Có 1 kết quả:

cì dài wēi jī ㄘˋ ㄉㄞˋ ㄨㄟ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) subprime mortgage crisis
(2) abbr. for 次級房屋信貸危機|次级房屋信贷危机[ci4 ji2 fang2 wu1 xin4 dai4 wei1 ji1]

Bình luận 0