Có 1 kết quả:
huān ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ, mừng
Từ điển phổ thông
ngựa ngoan, ngựa lành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歡 (bộ 欠).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vui mừng, hoan.【歡呼】hoan hô [huanhu] Hoan hô, reo hò: 鼓掌歡呼 Vỗ tay hoan hô; 長時間的歡呼 Hoan hô hồi lâu;
② Thích, vui thích. (Ngr) Mạnh, sôi nổi: 文藝活動搞得挺歡 Hoạt động văn nghệ rất sôi nổi;
③ (văn) Chàng (từ người con gái gọi người yêu).
② Thích, vui thích. (Ngr) Mạnh, sôi nổi: 文藝活動搞得挺歡 Hoạt động văn nghệ rất sôi nổi;
③ (văn) Chàng (từ người con gái gọi người yêu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歡
Từ điển Trung-Anh
variant of 歡|欢[huan1]
Từ điển Trung-Anh
(1) joyous
(2) happy
(3) pleased
(2) happy
(3) pleased
Từ điển Trung-Anh
(1) hubbub
(2) clamor
(3) variant of 歡|欢[huan1]
(2) clamor
(3) variant of 歡|欢[huan1]
Từ điển Trung-Anh
(1) a breed of horse
(2) variant of 歡|欢[huan1]
(2) variant of 歡|欢[huan1]
Từ ghép 67
bǎ jiǔ yán huān 把酒言欢 • bēi huān lí hé 悲欢离合 • bēi jiǔ yán huān 杯酒言欢 • bù huān ér sàn 不欢而散 • bù shòu huān yíng 不受欢迎 • chéng huān 承欢 • Chūn jié Lián huān Wǎn huì 春节联欢晚会 • hé jiā huān 合家欢 • huān bèng luàn tiào 欢蹦乱跳 • huān chàng 欢畅 • huān dù 欢度 • huān hū 欢呼 • huān hū què yuè 欢呼雀跃 • huān huān xǐ xǐ 欢欢喜喜 • huān jù 欢聚 • huān jù yī táng 欢聚一堂 • huān kuài 欢快 • huān lè 欢乐 • huān lè shí guāng 欢乐时光 • huān qìng 欢庆 • huān róng 欢容 • huān shēng 欢声 • huān shi 欢势 • huān shi 欢实 • huān sòng 欢送 • huān sòng huì 欢送会 • huān téng 欢腾 • huān tiān xǐ dì 欢天喜地 • huān xǐ 欢喜 • huān xǐ yuān jia 欢喜冤家 • huān xiào 欢笑 • huān xīn 欢心 • huān xīn 欢欣 • huān xīn gǔ wǔ 欢欣鼓舞 • huān xīn què yuè 欢欣雀跃 • huān yàn 欢宴 • huān yíng 欢迎 • huān yíng guāng lín 欢迎光临 • huān yú 欢娱 • huān yú 欢愉 • huān yuè 欢悦 • jiā dào huān yíng 夹道欢迎 • jiāo huān 交欢 • Jiē dà huān xǐ 皆大欢喜 • jié huān 结欢 • jīn hé huān 金合欢 • jìn huān ér sàn 尽欢而散 • kuáng huān 狂欢 • kuáng huān jié 狂欢节 • lián huān 联欢 • lián huān huì 联欢会 • lìng mì xīn huān 另觅新欢 • luò luò guǎ huān 落落寡欢 • mǎi xiào zhuī huān 买笑追欢 • nán huān nǚ ài 男欢女爱 • qiǎng yán huān xiào 强颜欢笑 • qiú huān 求欢 • rào xī chéng huān 绕膝承欢 • shī huān 失欢 • shòu huān yíng 受欢迎 • xǐ huān 喜欢 • xǐ xǐ huān huān 喜喜欢欢 • xīn huān 新欢 • xún huān 寻欢 • xún huān zuò lè 寻欢作乐 • yú shuǐ zhī huān 鱼水之欢 • yù yù guǎ huān 郁郁寡欢