Có 1 kết quả:
huān tiān xǐ dì ㄏㄨㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧˇ ㄉㄧˋ
huān tiān xǐ dì ㄏㄨㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delighted
(2) with great joy
(3) in high spirits
(2) with great joy
(3) in high spirits
Bình luận 0
huān tiān xǐ dì ㄏㄨㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0