Có 1 kết quả:
xīn xīn xiàng róng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄖㄨㄥˊ
xīn xīn xiàng róng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant growth (idiom); flourishing
(2) thriving
(2) thriving
xīn xīn xiàng róng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh