Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn rán
ㄒㄧㄣ ㄖㄢˊ
1
/1
欣然
xīn rán
ㄒㄧㄣ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gladly
(2) cheerfully
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏
(
Đào Tiềm
)
•
Dưỡng trúc ký - 養竹記
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Lão sơn - 老山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記
(
Tô Thức
)
•
Sơn thôn kinh hành nhân thi dược kỳ 1 - 山村經行因施藥其一
(
Lục Du
)
•
Thập nguyệt nhị nhật sơ đáo Huệ Châu - 十月二日初到惠州
(
Tô Thức
)
•
Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州
(
Đỗ Phủ
)
•
Vật bất năng dung - 物不能容
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0