Có 1 kết quả:

Ōū bā mǎ ㄛㄨ ㄅㄚ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Taiwanese variant of 奧巴馬|奥巴马[Ao4 ba1 ma3], Barack Obama (1961-), US Democrat politician, president 2009-2017

Bình luận 0