Âm Pinyin: xū ㄒㄩ Tổng nét: 9 Bộ: qiàn 欠 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰句欠 Nét bút: ノフ丨フ一ノフノ丶 Thương Hiệt: PRNO (心口弓人) Unicode: U+6B28 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hu Âm Nhật (onyomi): ク (ku) Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku) Âm Quảng Đông: heoi2