Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 9
Bộ: qiàn 欠 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨ノフノ丶
Thương Hiệt: UUNO (山山弓人)
Unicode: U+6B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0