Có 1 kết quả:

ㄏㄜ
Âm Pinyin: ㄏㄜ
Tổng nét: 10
Bộ: qiàn 欠 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: ORNO (人口弓人)
Unicode: U+6B31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp, hát
Âm Nôm: hát
Âm Quảng Đông: hap6, hot3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

ㄏㄜ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 喝.
2. (Động) Hấp, hút. ◇Ban Cố 班固: “Thổ diễm sanh phong, hát dã phun san” 吐爓生風, 欱野歕山 (Đông đô phú 東都賦).
3. (Động) Ăn, nuốt. ◇Trương Đại 張岱: “Chu nhân cấp khởi thị, kiến đại ngư như chu, khẩu hát tây qua, điệu vĩ nhi hạ” 舟人急起視, 見大魚如舟, 口欱西瓜, 掉尾而下 (Đào am mộng ức 陶庵夢憶, Tào san 曹山).
4. (Động) Thụ nhận, thu lấy. ◇Hoàng Cảnh Nhân 黃景仁: “Thì xuất kim thạch khiếu, Thanh phát bất năng hát” 時出金石嘯, 聲發不能欱 (Tặng Trình Hậu Trai 贈程厚齋).
5. (Động) Hợp. ◇Dương Hùng 揚雄: “Hạ hạp thượng hạp” 下欱上欱 (Thái huyền 太玄, Cáo 告).

Từ điển Trung-Anh

variant of 喝[he1]