Có 1 kết quả:
yù qǔ gū yǔ ㄩˋ ㄑㄩˇ ㄍㄨ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 欲取姑與|欲取姑与[yu4 qu3 gu1 yu3]
(2) to make concessions for the sake of future gains (idiom)
(2) to make concessions for the sake of future gains (idiom)
Bình luận 0