Có 1 kết quả:

yù qǔ gū yǔ ㄩˋ ㄑㄩˇ ㄍㄨ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 欲取姑與|欲取姑与[yu4 qu3 gu1 yu3]
(2) to make concessions for the sake of future gains (idiom)

Bình luận 0