Có 1 kết quả:

yù wàng ㄩˋ ㄨㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

dục vọng, ham muốn, thèm muốn

Từ điển Trung-Anh

(1) desire
(2) longing
(3) appetite
(4) craving