Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yù qiú
ㄩˋ ㄑㄧㄡˊ
1
/1
欲求
yù qiú
ㄩˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to desire
(2) wants
(3) appetites
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý - 古意
(
Hàn Dũ
)
•
Cổ Yêu sơn - 鼓腰山
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Huyền Không động - 玄空洞
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位
(
Lý Thái Tổ
)
•
Lục nguyệt nhị thập thất nhật túc Giáp Thạch - 六月二十七日宿硤石
(
Vương Quốc Duy
)
•
Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thị tịch kệ - Sinh lão bệnh tử - 示寂偈-生老病死
(
Diệu Nhân ni sư
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Cao Khải
)
•
Tống Trăn sư kỳ 1 - 送臻師其一
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0