Có 1 kết quả:
yù dī ㄩˋ ㄉㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (suffix) replete (with moisture)
(2) glistening
(3) plump and tender
(4) lovely
(5) alluring
(2) glistening
(3) plump and tender
(4) lovely
(5) alluring
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0