Có 1 kết quả:

yù dī ㄩˋ ㄉㄧ

1/1

yù dī ㄩˋ ㄉㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (suffix) replete (with moisture)
(2) glistening
(3) plump and tender
(4) lovely
(5) alluring

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0