Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yù jué
ㄩˋ ㄐㄩㄝˊ
1
/1
欲絕
yù jué
ㄩˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) inconsolable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc lân mại bính nhi mỗi ngũ cổ vị đán tức nhiễu nhai hô mại, tuy đại hàn liệt phong phế nhi thì lược bất thiểu sai dã, nhân vị tác thi thả hữu sở cảnh thị cự kiết - 北鄰賣餅兒每五鼓未旦即遶街呼賣雖大寒烈風廢而時略不少差也因為作詩且有所警示秬秸
(
Trương Lỗi
)
•
Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Dư Can lữ xá - 余干旅舍
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 02 phách - 胡笳十八拍-第二拍
(
Thái Diễm
)
•
Ký viễn kỳ 11 - 寄遠其十一
(
Lý Bạch
)
•
Tần trung ngâm kỳ 08 - Ngũ huyền - 秦中吟其八-五弦
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thanh bình nhạc - Tảo phát - 清平樂-早發
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lưu Nguyên Thục
)
•
Thung Lăng hành - 舂陵行
(
Nguyên Kết
)
•
Trường tương tư kỳ 1 - 長相思其一
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0