Có 1 kết quả:
yù bà bù néng ㄩˋ ㄅㄚˋ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) want to stop but can't (idiom)
(2) to be unable to stop oneself
(3) to feel an urge to continue
(2) to be unable to stop oneself
(3) to feel an urge to continue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0