Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuì ㄎㄨㄟˋTổng nét: 11
Bộ:
qiàn 欠 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱⺊𠕁欠Nét bút:
丨一丨フ一丨丨ノフノ丶Thương Hiệt: YBNO (卜月弓人)
Unicode:
U+6B33Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận