Có 1 kết quả:
kuǎn ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thành thực
2. thết đãi, đón tiếp
3. khoản mục
2. thết đãi, đón tiếp
3. khoản mục
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khoản” 款.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khoản 款.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 款.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khoản 款.
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat well
(2) to detain
(3) variant of 款[kuan3]
(2) to detain
(3) variant of 款[kuan3]