Có 1 kết quả:

kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Quan thoại: kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: qiàn 欠 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: PKNO (心大弓人)
Unicode: U+6B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoản
Âm Nôm: khoản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Quảng Đông: fun2

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kuǎn ㄎㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thành thực
2. thết đãi, đón tiếp
3. khoản mục

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “khoản” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ khoản .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khoản .

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat well
(2) to detain
(3) variant of [kuan3]