Có 1 kết quả:

shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qiàn 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DLNO (木中弓人)
Unicode: U+6B36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sóc
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Quảng Đông: sok3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

shuò ㄕㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mút, hút

Từ điển Trung-Anh

(1) to suck
(2) to drink