Có 1 kết quả:

xī xū ㄒㄧ ㄒㄩ

1/1

xī xū ㄒㄧ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 唏噓|唏嘘[xi1 xu1]

Bình luận 0