Có 4 kết quả:
āi ㄚㄧ • ǎi ㄚㄧˇ • ēi ㄜㄧ • èi ㄜㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qiàn 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矣欠
Nét bút: フ丶ノ一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: IKNO (戈大弓人)
Unicode: U+6B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Thạch hồ hữu hoài - 泊石湖有懷 (Uông Uyển)
• Chu trình dạ tiến tức sự - 舟程夜進即事 (Phan Huy Ích)
• Dạ văn trạo ca - 夜聞棹歌 (Tùng Thiện Vương)
• Đệ thập cảnh - Thuận hải quy phàm - 第十景-順海歸帆 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Lô hoa bị - 蘆花被 (Quán Vân Thạch)
• Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧 (Phạm Nhữ Dực)
• Ngư ông - 漁翁 (Liễu Tông Nguyên)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Viễn phố quy phàm - 遠浦歸帆 (Phạm Đình Hổ)
• Chu trình dạ tiến tức sự - 舟程夜進即事 (Phan Huy Ích)
• Dạ văn trạo ca - 夜聞棹歌 (Tùng Thiện Vương)
• Đệ thập cảnh - Thuận hải quy phàm - 第十景-順海歸帆 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Lô hoa bị - 蘆花被 (Quán Vân Thạch)
• Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧 (Phạm Nhữ Dực)
• Ngư ông - 漁翁 (Liễu Tông Nguyên)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Viễn phố quy phàm - 遠浦歸帆 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lớn tiếng chê trách.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ôi, chao ôi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lớn tiếng chê trách.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.
Từ điển Thiều Chửu
① Ôi! Chao ôi!
② Một âm là ái, ái nãi 欸乃.
② Một âm là ái, ái nãi 欸乃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Vâng (biểu thị ý hứa hẹn và xác định): 欸,我就來! Vâng! Tôi sẽ đến ngay!
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng đáp lại;
② Tiếng thở dài;
③ Tiếng chèo thuyền.
② Tiếng thở dài;
③ Tiếng chèo thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở — Một âm khác là Ải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ải nãi 欸乃 — Một âm khác là Ai.
Từ điển Trung-Anh
(1) sigh
(2) exclamation Eh!
(2) exclamation Eh!
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lớn tiếng chê trách.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lớn tiếng chê trách.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.
2. (Động) Than thở, cảm thán.
3. (Thán) Vâng (biểu thị nhận lời). ◎Như: “ai, ngã tựu lai” 欸, 我就來 vâng, tôi sẽ đến ngay.
4. Một âm là “ái”. “Ái ái” 欸乃: (1) (Trạng thanh) Tiếng chèo thuyền. (2) (Danh) Khúc hát lúc chèo đò. ◇Lục Du 陸游: “Trạo ca ái ái há Ngô chu” 櫂歌欸乃下吳舟 (Nam định lâu ngộ cấp vũ 南定樓遇急雨) Chèo ca "ái ái" xuống thuyền Ngô.