Có 2 kết quả:

ㄑㄧ
Âm Pinyin: ㄑㄧ,
Tổng nét: 12
Bộ: qiàn 欠 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: KRNO (大口弓人)
Unicode: U+6B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khi, y
Âm Nôm: khi
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.てる (sobada.teru), そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1, kei1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “y” 猗.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khen ngợi, ca ngợi
2. xanh tốt
3. dài
4. vậy, thế
5. nương, dựa vào

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “y” 猗.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ y 猗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 猗 (bộ 犬).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng đũa mà gắp — Tiếng xuýt xoa khen đẹp.

Từ điển Trung-Anh

interjection