Có 2 kết quả:

ㄑㄧ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “y” 猗.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khen ngợi, ca ngợi
2. xanh tốt
3. dài
4. vậy, thế
5. nương, dựa vào

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “y” 猗.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ y 猗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 猗 (bộ 犬).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng đũa mà gắp — Tiếng xuýt xoa khen đẹp.

Từ điển Trung-Anh

interjection