Có 3 kết quả:
chuā ㄔㄨㄚ • hū ㄏㄨ • xū ㄒㄩ
Tổng nét: 12
Bộ: qiàn 欠 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰炎欠
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: FFNO (火火弓人)
Unicode: U+6B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hốt, huất
Âm Nôm: hư
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu), クチ (kuchi)
Âm Hàn: 훌
Âm Quảng Đông: caa1, fat1
Âm Nôm: hư
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu), クチ (kuchi)
Âm Hàn: 훌
Âm Quảng Đông: caa1, fat1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề bích thượng Vi Yển hoạ mã ca - 題壁上韋偃畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Giang Lăng vọng hạnh - 江陵望幸 (Đỗ Phủ)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Hổ Nha hành - 虎牙行 (Đỗ Phủ)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻 (Đỗ Phủ)
• Lãm Bá trung thừa kiêm tử điệt số nhân trừ quan chế từ, nhân thuật phụ tử huynh đệ tứ mỹ tải ca ty luân - 覽柏中丞兼子侄數人除官制詞因述父子兄弟四美載歌絲綸 (Đỗ Phủ)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Tào Tháo)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Giang Lăng vọng hạnh - 江陵望幸 (Đỗ Phủ)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Hổ Nha hành - 虎牙行 (Đỗ Phủ)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻 (Đỗ Phủ)
• Lãm Bá trung thừa kiêm tử điệt số nhân trừ quan chế từ, nhân thuật phụ tử huynh đệ tứ mỹ tải ca ty luân - 覽柏中丞兼子侄數人除官制詞因述父子兄弟四美載歌絲綸 (Đỗ Phủ)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Tào Tháo)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Thình lình, hốt nhiên, đột nhiên. § Dùng như chữ “hốt” 忽. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Hốt nhiên hỏa khởi, phần thiêu xá trạch” 欻然火起, 焚燒舍宅 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lửa bỗng nổi lên, đốt cháy nhà cửa.
2. (Trạng thanh) Tiếng nhanh gấp hoặc có nhịp. ◎Như: “hốt hốt đích cước bộ thanh” 欻欻的腳步聲 bước chân rầm rập.
2. (Trạng thanh) Tiếng nhanh gấp hoặc có nhịp. ◎Như: “hốt hốt đích cước bộ thanh” 欻欻的腳步聲 bước chân rầm rập.
Từ điển Trung-Anh
(onom.) crashing sound
phồn thể
Từ điển phổ thông
bỗng nhiên, bất chợt
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Thình lình, hốt nhiên, đột nhiên. § Dùng như chữ “hốt” 忽. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Hốt nhiên hỏa khởi, phần thiêu xá trạch” 欻然火起, 焚燒舍宅 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lửa bỗng nổi lên, đốt cháy nhà cửa.
2. (Trạng thanh) Tiếng nhanh gấp hoặc có nhịp. ◎Như: “hốt hốt đích cước bộ thanh” 欻欻的腳步聲 bước chân rầm rập.
2. (Trạng thanh) Tiếng nhanh gấp hoặc có nhịp. ◎Như: “hốt hốt đích cước bộ thanh” 欻欻的腳步聲 bước chân rầm rập.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Thình lình, hốt nhiên, đột nhiên. § Dùng như chữ “hốt” 忽. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Hốt nhiên hỏa khởi, phần thiêu xá trạch” 欻然火起, 焚燒舍宅 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lửa bỗng nổi lên, đốt cháy nhà cửa.
2. (Trạng thanh) Tiếng nhanh gấp hoặc có nhịp. ◎Như: “hốt hốt đích cước bộ thanh” 欻欻的腳步聲 bước chân rầm rập.
2. (Trạng thanh) Tiếng nhanh gấp hoặc có nhịp. ◎Như: “hốt hốt đích cước bộ thanh” 欻欻的腳步聲 bước chân rầm rập.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chợt, bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, vụt: 神山崔巍,欻從背見 Núi thần hùng vĩ, bỗng hiện trên lưng (con thú khổng lồ) (Trương Hoành: Tây kinh phú); 有僧欻至 Có một thầy tu chợt đi tới (Tống cao tăng truyện); 顗欻然而起,抽刀斫殺之 Vu Ngải vụt đứng lên, rút đao chém chết (Tùy thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thình lình — Rất mau lẹ — Sơ ý — Dùng như chữ Hốt 忽.
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly
(2) also pr. [hu1]
(2) also pr. [hu1]