Có 2 kết quả:

kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋkuǎn shi ㄎㄨㄢˇ

1/2

kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pattern
(2) style
(3) design
(4) CL:種|种[zhong3]

kuǎn shi ㄎㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) elegant
(2) elegance
(3) good taste