Có 2 kết quả:
kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋ • kuǎn shi ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pattern
(2) style
(3) design
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) style
(3) design
(4) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elegant
(2) elegance
(3) good taste
(2) elegance
(3) good taste
Bình luận 0