Có 1 kết quả:
kuǎn fú ㄎㄨㄢˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0