Có 1 kết quả:

kǎn ㄎㄢˇ
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: qiàn 欠 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フノフノ丶
Thương Hiệt: TVNO (廿女弓人)
Unicode: U+6B41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ham2

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

kǎn ㄎㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

unsatisfied (of eating)