Có 1 kết quả:
shà xuè wéi méng ㄕㄚˋ ㄒㄩㄝˋ ㄨㄟˊ ㄇㄥˊ
shà xuè wéi méng ㄕㄚˋ ㄒㄩㄝˋ ㄨㄟˊ ㄇㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smear the lips with blood when taking an oath (idiom)
(2) to swear a sacred oath
(2) to swear a sacred oath
Bình luận 0
shà xuè wéi méng ㄕㄚˋ ㄒㄩㄝˋ ㄨㄟˊ ㄇㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0