Có 1 kết quả:

xiē xi ㄒㄧㄝ

1/1

xiē xi ㄒㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a rest
(2) to stay for the night
(3) to go to bed
(4) to sleep

Bình luận 0