Có 1 kết quả:

xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: qiàn 欠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YBNO (卜月弓人)
Unicode: U+6B4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xiāo ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hơi chưng bốc lên
2. nóng bỏng, sôi sục

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hơi chưng bốc lên;
② Nóng bỏng, sôi sục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi bốc lên.

Từ điển Trung-Anh

(1) vapor
(2) steam