Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
1
/1
歌舞
gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
singing and dancing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung trung hành lạc kỳ 1 - 宮中行樂其一
(
Lý Bạch
)
•
Đồng Tước đài - 銅雀臺
(
Nguyễn Du
)
•
Hạ dạ ngẫu bạc Tây Tử hồ hí tặng Tiếu Công kỳ 1 - 夏夜偶泊西子湖戲贈笑公其一
(
Ngô Ỷ
)
•
Lãnh Tuyền đình - 冷泉亭
(
Lâm Chẩn
)
•
Liễu lăng - 繚綾
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lục Châu thiên - 綠珠篇
(
Kiều Tri Chi
)
•
Ngô thành lãm cổ - 吳城覽古
(
Trần Vũ
)
•
Thính nhạc trướng nhiên tự thuật - 聽樂悵然自述
(
Hàn Hoảng
)
•
Trùng dương tịch thượng phú bạch cúc - 重陽蓆上賦白菊
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vọng thu nguyệt - 望秋月
(
Vương Cung
)
Bình luận
0