Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
1
/1
歌舞
gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
singing and dancing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện Kinh kỷ sự kỳ 17 - 汴京紀事其十七
(
Lưu Tử Huy
)
•
Ca vũ - 歌舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌
(
Nguyễn Du
)
•
Lục Châu thiên - 綠珠篇
(
Kiều Tri Chi
)
•
Mộng trạch - 夢澤
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mỹ Bi hành - 渼陂行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ôn Tuyền - 溫泉
(
Dương Thận
)
•
Thuỵ long ngâm - 瑞龍吟
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Tòng quân ngũ canh chuyển - 從軍五更轉
(
Vương Thế Trinh
)
•
Vọng thu nguyệt - 望秋月
(
Vương Cung
)
Bình luận
0