Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
1
/1
歌舞
gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
singing and dancing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng Vương các - 滕王閣
(
Vương Bột
)
•
Đồng Tước kỹ kỳ 2 - 銅雀妓其二
(
Vương Bột
)
•
Hạ ấp nhân Thạch Thất cựu huyện doãn lục thập hựu nhất chi thọ - 賀邑人石室舊縣尹六十又一之壽
(
Đoàn Huyên
)
•
Hảo liễu ca chú - 好了歌注
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hoành Đình nhai - 横亭街
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Mộng trạch - 夢澤
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ô Lỗ Mộc Tề tạp thi kỳ 1 - 烏魯木齊雜詩其一
(
Kỷ Quân
)
•
Quảng Bình niết thử dạ yến ca cơ Đại Châu thị tịch mông Đặng Như Khanh văn ông tức ông Cống Lịch đề tặng bộ vận dĩ đáp - 廣平臬署夜讌歌姬玳珠侍席蒙鄧如卿文翁即翁貢歷題贈步韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tặng Tô Vị Đạo - 贈蘇味道
(
Đỗ Thẩm Ngôn
)
•
Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0