Có 1 kết quả:

gē wǔ shēng píng ㄍㄜ ㄨˇ ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to celebrate peace with songs and dance (idiom)
(2) fig. to make a show of happiness and prosperity

Bình luận 0