Có 1 kết quả:
gē wǔ shēng píng ㄍㄜ ㄨˇ ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ
gē wǔ shēng píng ㄍㄜ ㄨˇ ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to celebrate peace with songs and dance (idiom)
(2) fig. to make a show of happiness and prosperity
(2) fig. to make a show of happiness and prosperity
Bình luận 0