Có 3 kết quả:
Ōū ㄛㄨ • ōu ㄛㄨ • ǒu ㄛㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: qiàn 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰區欠
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フノフノ丶
Thương Hiệt: SRNO (尸口弓人)
Unicode: U+6B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âu
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, au2, ngau1
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, au2, ngau1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 36 - Tích thu kỳ 3 - 菊秋百詠其三十六-惜秋其三 (Phan Huy Ích)
• Dạ Sơn hải thần - 夜山海神 (Dương Bang Bản)
• Độc Thạch Hữu phu nhân tức Ngọc Anh nữ sĩ hoài cảm giai tác bộ vận kính trình - 讀石友夫人即玉英女士懷感佳作步韻敬呈 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Luận thi kỳ 27 - 論詩其二十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Quan Âu Dương công thần đạo - 觀歐陽公神道 (Ngô Thì Nhậm)
• Song thập nhất - 雙十一 (Hồ Chí Minh)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 1 - 贈黃君欽其一 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thu sơn tiêu vọng - 秋山霄望 (Nguyễn Khuyến)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Dạ Sơn hải thần - 夜山海神 (Dương Bang Bản)
• Độc Thạch Hữu phu nhân tức Ngọc Anh nữ sĩ hoài cảm giai tác bộ vận kính trình - 讀石友夫人即玉英女士懷感佳作步韻敬呈 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Luận thi kỳ 27 - 論詩其二十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Quan Âu Dương công thần đạo - 觀歐陽公神道 (Ngô Thì Nhậm)
• Song thập nhất - 雙十一 (Hồ Chí Minh)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 1 - 贈黃君欽其一 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thu sơn tiêu vọng - 秋山霄望 (Nguyễn Khuyến)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Europe
(2) abbr. for 歐洲|欧洲[Ou1 zhou1]
(3) surname Ou
(2) abbr. for 歐洲|欧洲[Ou1 zhou1]
(3) surname Ou
Từ ghép 92
Běi Ōū 北歐 • Běi Ōū Háng kōng Gōng sī 北歐航空公司 • Dōng Ōū 東歐 • Dōng Ōū Píng yuán 東歐平原 • Jié xī · Ōū wén sī 傑西歐文斯 • Měi Ōū 美歐 • Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德歐瑪 • Nán Ōū 南歐 • Ōū Ān Zǔ zhī 歐安組織 • Ōū bā mǎ 歐巴馬 • Ōū bān jiū 歐斑鳩 • Ōū bǎo 歐寶 • Ōū bó lín 歐伯林 • Ōū bó lín 歐柏林 • Ōū dāng guī 歐當歸 • Ōū gē 歐鴿 • Ōū gē dōng 歐歌鶇 • Ōū gòng tǐ 歐共體 • Ōū jǐ lǐ dé 歐幾里得 • Ōū jǐ lǐ dé 歐幾里德 • Ōū jīn bān héng 歐金斑鴴 • Ōū jīn chì què 歐金翅雀 • Ōū lā 歐拉 • Ōū lái yǎ 歐萊雅 • Ōū lǐ bì dé sī 歐里庇得斯 • Ōū liǔ yīng 歐柳鶯 • Ōū luó bā 歐羅巴 • Ōū luó bā Zhōu 歐羅巴洲 • Ōū Měi 歐美 • Ōū méng 歐盟 • Ōū méng Wěi yuán huì 歐盟委員會 • Ōū mǐ jiā Biǎo Gōng sī 歐米茄錶公司 • Ōū mǔ lóng 歐姆龍 • Ōū pèi kè 歐佩克 • Ōū péng 歐朋 • Ōū pò lái 歐珀萊 • Ōū rén 歐仁 • Ōū shí héng 歐石鴴 • Ōū shí luó 歐蒔蘿 • Ōū shì 歐式 • Ōū shì 歐氏 • Ōū shì jǐ hé 歐式幾何 • Ōū shì jǐ hé xué 歐式幾何學 • Ōū shì jǐ hé xué 歐氏幾何學 • Ōū wén 歐文 • Ōū wén sī 歐文斯 • Ōū Yà 歐亞 • Ōū Yà Dà lù 歐亞大陸 • Ōū Yà hóng wěi qú 歐亞紅尾鴝 • Ōū Yà kuáng 歐亞鵟 • Ōū Yà qú 歐亞鴝 • Ōū yáng 歐陽 • Ōū yáng Xiū 歐陽修 • Ōū yáng Xún 歐陽詢 • Ōū yáng Yú qiàn 歐陽予倩 • Ōū yè yīng 歐夜鷹 • Ōū yuán 歐元 • Ōū yuán qū 歐元區 • Ōū zhōu 歐洲 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織 • Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織 • Ōū zhōu bēi 歐洲杯 • Ōū zhōu dà lù 歐洲大陸 • Ōū zhōu diàn shì 歐洲電視 • Ōū zhōu Fǎ yuàn 歐洲法院 • Ōū zhōu fáng fēng 歐洲防風 • Ōū zhōu Gē chàng Dà sài 歐洲歌唱大賽 • Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 歐洲共同市場 • Ōū zhōu Gòng tóng tǐ 歐洲共同體 • Ōū zhōu Háng tiān jú 歐洲航天局 • Ōū zhōu Hé zǐ Yán jiū Zhōng xīn 歐洲核子研究中心 • Ōū zhōu Hé zǐ Zhōng xīn 歐洲核子中心 • Ōū zhōu huò bì 歐洲貨幣 • Ōū zhōu Lǐ shì huì 歐洲理事會 • Ōū zhōu Lián méng 歐洲聯盟 • Ōū zhōu rén 歐洲人 • Ōū zhōu shān yáng 歐洲山楊 • Ōū zhōu Xíng jǐng Zǔ zhī 歐洲刑警組織 • Ōū zhōu Yì huì 歐洲議會 • Ōū zhōu yǔ yán 歐洲語言 • Ōū zhōu zhī xīng 歐洲之星 • Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 歐洲中央銀行 • Ōū zhōu Zì yóu Mào yì Lián méng 歐洲自由貿易聯盟 • tuō Yà rù Ōū 脫亞入歐 • Yà Ōū 亞歐 • Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一個幽靈在歐洲遊蕩 • Yìn Ōū rén 印歐人 • Yìn Ōū wén 印歐文 • Yìn Ōū yǔ 印歐語 • Yìn Ōū yǔ xì 印歐語系 • Yìn Ōū yǔ yán 印歐語言 • Zhōng Ōū 中歐
phồn thể
Từ điển phổ thông
châu Âu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Châu “Âu” gọi tắt. ◎Như: “Âu Mĩ quốc gia” 歐美國家.
2. (Danh) Họ “Âu”.
3. (Danh) “Âu Mỗ” 歐姆: (1) Ohm, nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
4. (Động) Ca vịnh. § Cũng như “âu” 謳.
5. Một âm là là “ẩu”. (Động) Nôn mửa. § Cũng như “ẩu” 嘔.
6. (Động) Đánh. § Thông “ẩu” 毆.
2. (Danh) Họ “Âu”.
3. (Danh) “Âu Mỗ” 歐姆: (1) Ohm, nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
4. (Động) Ca vịnh. § Cũng như “âu” 謳.
5. Một âm là là “ẩu”. (Động) Nôn mửa. § Cũng như “ẩu” 嘔.
6. (Động) Đánh. § Thông “ẩu” 毆.
Từ điển Trung-Anh
(1) (used for transliteration)
(2) old variant of 謳|讴[ou1]
(2) old variant of 謳|讴[ou1]
Từ ghép 62
Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿爾法羅密歐 • Ā fǎ Luō mì ōu 阿法羅密歐 • Bì ōu quán 碧歐泉 • fēi ōu jǐ hé 非歐幾何 • fēi ōu jǐ hé xué 非歐幾何學 • Kǎ xī ōu 卡西歐 • Luó mì ōu 羅密歐 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉 • Mǎ lì ōu 瑪俐歐 • mǐ ōu 米歐 • ōu bā 歐巴 • ōu ba sāng 歐巴桑 • ōu bó 歐泊 • ōu chá guǒ 歐查果 • ōu chē qián 歐車前 • ōu dié yú 歐蝶魚 • ōu fēn 歐分 • ōu jí sāng 歐吉桑 • Ōū luó bā Zhōu 歐羅巴洲 • ōu mǐ gā 歐米伽 • ōu mǔ 歐姆 • ōu mǔ dàn 歐姆蛋 • ōu ní 歐尼 • ōu qín 歐芹 • ōu ruò lā 歐若拉 • ōu zhēn 歐榛 • ōu zhōu 歐洲 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織 • Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織 • Ōū zhōu bēi 歐洲杯 • Ōū zhōu dà lù 歐洲大陸 • Ōū zhōu diàn shì 歐洲電視 • Ōū zhōu Fǎ yuàn 歐洲法院 • Ōū zhōu fáng fēng 歐洲防風 • Ōū zhōu Gē chàng Dà sài 歐洲歌唱大賽 • Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 歐洲共同市場 • Ōū zhōu Gòng tóng tǐ 歐洲共同體 • Ōū zhōu Háng tiān jú 歐洲航天局 • Ōū zhōu Hé zǐ Yán jiū Zhōng xīn 歐洲核子研究中心 • Ōū zhōu Hé zǐ Zhōng xīn 歐洲核子中心 • Ōū zhōu huò bì 歐洲貨幣 • Ōū zhōu Lǐ shì huì 歐洲理事會 • Ōū zhōu Lián méng 歐洲聯盟 • Ōū zhōu rén 歐洲人 • Ōū zhōu shān yáng 歐洲山楊 • Ōū zhōu Xíng jǐng Zǔ zhī 歐洲刑警組織 • Ōū zhōu Yì huì 歐洲議會 • Ōū zhōu yǔ yán 歐洲語言 • ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 歐洲原子能聯營 • Ōū zhōu zhī xīng 歐洲之星 • Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 歐洲中央銀行 • Ōū zhōu Zì yóu Mào yì Lián méng 歐洲自由貿易聯盟 • pú ōu 僕歐 • Xī ōu 西歐 • Xī ōu Lián méng 西歐聯盟 • Yà ōu dà lù 亞歐大陸 • Yà ōu dà lù fù dì 亞歐大陸腹地 • yà ōu dà lù qiáo 亞歐大陸橋 • Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一個幽靈在歐洲遊蕩 • Zā ōu zā wēng 紮歐紮翁 • zhōng ōu 中歐 • zhòu yè ōu qín 皺葉歐芹
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Châu “Âu” gọi tắt. ◎Như: “Âu Mĩ quốc gia” 歐美國家.
2. (Danh) Họ “Âu”.
3. (Danh) “Âu Mỗ” 歐姆: (1) Ohm, nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
4. (Động) Ca vịnh. § Cũng như “âu” 謳.
5. Một âm là là “ẩu”. (Động) Nôn mửa. § Cũng như “ẩu” 嘔.
6. (Động) Đánh. § Thông “ẩu” 毆.
2. (Danh) Họ “Âu”.
3. (Danh) “Âu Mỗ” 歐姆: (1) Ohm, nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
4. (Động) Ca vịnh. § Cũng như “âu” 謳.
5. Một âm là là “ẩu”. (Động) Nôn mửa. § Cũng như “ẩu” 嘔.
6. (Động) Đánh. § Thông “ẩu” 毆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đánh (dùng như 毆, bộ 殳): 良愕然,慾歐之 Trương Lương Kinh ngạc, định đánh ông ta (Hán thư);
② [Ou] (Họ) Âu;
③ [Ou] Châu Âu.
② [Ou] (Họ) Âu;
③ [Ou] Châu Âu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nôn mửa, ói (dùng như 嘔, bộ 口): 醉歐丞相車上 Uống rượu say ói mửa trên xe của thừa tướng (Hán thư).