Có 3 kết quả:

Ōū ㄛㄨōu ㄛㄨǒu ㄛㄨˇ
Âm Pinyin: Ōū ㄛㄨ, ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: qiàn 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フノフノ丶
Thương Hiệt: SRNO (尸口弓人)
Unicode: U+6B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: au1, au2, ngau1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Ōū ㄛㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Europe
(2) abbr. for 歐洲|欧洲[Ou1 zhou1]
(3) surname Ou

Từ ghép 92

Běi Ōū 北歐Běi Ōū Háng kōng Gōng sī 北歐航空公司Dōng Ōū 東歐Dōng Ōū Píng yuán 東歐平原Jié xī · Ōū wén sī 傑西歐文斯Měi Ōū 美歐Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德歐瑪Nán Ōū 南歐Ōū Ān Zǔ zhī 歐安組織Ōū bā mǎ 歐巴馬Ōū bān jiū 歐斑鳩Ōū bǎo 歐寶Ōū bó lín 歐伯林Ōū bó lín 歐柏林Ōū dāng guī 歐當歸Ōū gē 歐鴿Ōū gē dōng 歐歌鶇Ōū gòng tǐ 歐共體Ōū jǐ lǐ dé 歐幾里得Ōū jǐ lǐ dé 歐幾里德Ōū jīn bān héng 歐金斑鴴Ōū jīn chì què 歐金翅雀Ōū lā 歐拉Ōū lái yǎ 歐萊雅Ōū lǐ bì dé sī 歐里庇得斯Ōū liǔ yīng 歐柳鶯Ōū luó bā 歐羅巴Ōū luó bā Zhōu 歐羅巴洲Ōū Měi 歐美Ōū méng 歐盟Ōū méng Wěi yuán huì 歐盟委員會Ōū mǐ jiā Biǎo Gōng sī 歐米茄錶公司Ōū mǔ lóng 歐姆龍Ōū pèi kè 歐佩克Ōū péng 歐朋Ōū pò lái 歐珀萊Ōū rén 歐仁Ōū shí héng 歐石鴴Ōū shí luó 歐蒔蘿Ōū shì 歐式Ōū shì 歐氏Ōū shì jǐ hé 歐式幾何Ōū shì jǐ hé xué 歐式幾何學Ōū shì jǐ hé xué 歐氏幾何學Ōū wén 歐文Ōū wén sī 歐文斯Ōū Yà 歐亞Ōū Yà Dà lù 歐亞大陸Ōū Yà hóng wěi qú 歐亞紅尾鴝Ōū Yà kuáng 歐亞鵟Ōū Yà qú 歐亞鴝Ōū yáng 歐陽Ōū yáng Xiū 歐陽修Ōū yáng Xún 歐陽詢Ōū yáng Yú qiàn 歐陽予倩Ōū yè yīng 歐夜鷹Ōū yuán 歐元Ōū yuán qū 歐元區Ōū zhōu 歐洲Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織Ōū zhōu bēi 歐洲杯Ōū zhōu dà lù 歐洲大陸Ōū zhōu diàn shì 歐洲電視Ōū zhōu Fǎ yuàn 歐洲法院Ōū zhōu fáng fēng 歐洲防風Ōū zhōu Gē chàng Dà sài 歐洲歌唱大賽Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 歐洲共同市場Ōū zhōu Gòng tóng tǐ 歐洲共同體Ōū zhōu Háng tiān jú 歐洲航天局Ōū zhōu Hé zǐ Yán jiū Zhōng xīn 歐洲核子研究中心Ōū zhōu Hé zǐ Zhōng xīn 歐洲核子中心Ōū zhōu huò bì 歐洲貨幣Ōū zhōu Lǐ shì huì 歐洲理事會Ōū zhōu Lián méng 歐洲聯盟Ōū zhōu rén 歐洲人Ōū zhōu shān yáng 歐洲山楊Ōū zhōu Xíng jǐng Zǔ zhī 歐洲刑警組織Ōū zhōu Yì huì 歐洲議會Ōū zhōu yǔ yán 歐洲語言Ōū zhōu zhī xīng 歐洲之星Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 歐洲中央銀行Ōū zhōu Zì yóu Mào yì Lián méng 歐洲自由貿易聯盟tuō Yà rù Ōū 脫亞入歐Yà Ōū 亞歐Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一個幽靈在歐洲遊蕩Yìn Ōū rén 印歐人Yìn Ōū wén 印歐文Yìn Ōū yǔ 印歐語Yìn Ōū yǔ xì 印歐語系Yìn Ōū yǔ yán 印歐語言Zhōng Ōū 中歐

ōu ㄛㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

châu Âu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Châu “Âu” gọi tắt. ◎Như: “Âu Mĩ quốc gia” 歐美國家.
2. (Danh) Họ “Âu”.
3. (Danh) “Âu Mỗ” 歐姆: (1) Ohm, nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
4. (Động) Ca vịnh. § Cũng như “âu” 謳.
5. Một âm là là “ẩu”. (Động) Nôn mửa. § Cũng như “ẩu” 嘔.
6. (Động) Đánh. § Thông “ẩu” 毆.

Từ điển Trung-Anh

(1) (used for transliteration)
(2) old variant of 謳|讴[ou1]

Từ ghép 62

Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿爾法羅密歐Ā fǎ Luō mì ōu 阿法羅密歐Bì ōu quán 碧歐泉fēi ōu jǐ hé 非歐幾何fēi ōu jǐ hé xué 非歐幾何學Kǎ xī ōu 卡西歐Luó mì ōu 羅密歐Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉Mǎ lì ōu 瑪俐歐mǐ ōu 米歐ōu bā 歐巴ōu ba sāng 歐巴桑ōu bó 歐泊ōu chá guǒ 歐查果ōu chē qián 歐車前ōu dié yú 歐蝶魚ōu fēn 歐分ōu jí sāng 歐吉桑Ōū luó bā Zhōu 歐羅巴洲ōu mǐ gā 歐米伽ōu mǔ 歐姆ōu mǔ dàn 歐姆蛋ōu ní 歐尼ōu qín 歐芹ōu ruò lā 歐若拉ōu zhēn 歐榛ōu zhōu 歐洲Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織Ōū zhōu bēi 歐洲杯Ōū zhōu dà lù 歐洲大陸Ōū zhōu diàn shì 歐洲電視Ōū zhōu Fǎ yuàn 歐洲法院Ōū zhōu fáng fēng 歐洲防風Ōū zhōu Gē chàng Dà sài 歐洲歌唱大賽Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 歐洲共同市場Ōū zhōu Gòng tóng tǐ 歐洲共同體Ōū zhōu Háng tiān jú 歐洲航天局Ōū zhōu Hé zǐ Yán jiū Zhōng xīn 歐洲核子研究中心Ōū zhōu Hé zǐ Zhōng xīn 歐洲核子中心Ōū zhōu huò bì 歐洲貨幣Ōū zhōu Lǐ shì huì 歐洲理事會Ōū zhōu Lián méng 歐洲聯盟Ōū zhōu rén 歐洲人Ōū zhōu shān yáng 歐洲山楊Ōū zhōu Xíng jǐng Zǔ zhī 歐洲刑警組織Ōū zhōu Yì huì 歐洲議會Ōū zhōu yǔ yán 歐洲語言ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 歐洲原子能聯營Ōū zhōu zhī xīng 歐洲之星Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 歐洲中央銀行Ōū zhōu Zì yóu Mào yì Lián méng 歐洲自由貿易聯盟pú ōu 僕歐Xī ōu 西歐Xī ōu Lián méng 西歐聯盟Yà ōu dà lù 亞歐大陸Yà ōu dà lù fù dì 亞歐大陸腹地yà ōu dà lù qiáo 亞歐大陸橋Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一個幽靈在歐洲遊蕩Zā ōu zā wēng 紮歐紮翁zhōng ōu 中歐zhòu yè ōu qín 皺葉歐芹

ǒu ㄛㄨˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Châu “Âu” gọi tắt. ◎Như: “Âu Mĩ quốc gia” 歐美國家.
2. (Danh) Họ “Âu”.
3. (Danh) “Âu Mỗ” 歐姆: (1) Ohm, nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
4. (Động) Ca vịnh. § Cũng như “âu” 謳.
5. Một âm là là “ẩu”. (Động) Nôn mửa. § Cũng như “ẩu” 嘔.
6. (Động) Đánh. § Thông “ẩu” 毆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Đánh (dùng như 毆, bộ 殳): 良愕然,慾歐之 Trương Lương Kinh ngạc, định đánh ông ta (Hán thư);
② [Ou] (Họ) Âu;
③ [Ou] Châu Âu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nôn mửa, ói (dùng như 嘔, bộ 口): 醉歐丞相車上 Uống rượu say ói mửa trên xe của thừa tướng (Hán thư).