Có 1 kết quả:

Ōū gòng tǐ ㄛㄨ ㄍㄨㄥˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 歐洲共同體|欧洲共同体, European Community (old term for the EU, European Union)

Bình luận 0