Có 1 kết quả:

Ōū shì ㄛㄨ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Euclid
(2) abbr. for 歐幾里得|欧几里得

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0