Có 2 kết quả:
Ōū zhōu ㄛㄨ ㄓㄡ • ōu zhōu ㄛㄨ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Europe
(2) abbr. for 歐羅巴洲|欧罗巴洲[Ou1 luo2 ba1 Zhou1]
(2) abbr. for 歐羅巴洲|欧罗巴洲[Ou1 luo2 ba1 Zhou1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
châu Âu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0