Có 1 kết quả:
huān ㄏㄨㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: qiàn 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OGNO (人土弓人)
Unicode: U+6B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ, mừng
Từ điển Trung-Anh
old variant of 歡|欢[huan1]