Có 3 kết quả:

fèn ㄈㄣˋpēn ㄆㄣpèn ㄆㄣˋ
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ, pēn ㄆㄣ, pèn ㄆㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: qiàn 欠 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: JCNO (十金弓人)
Unicode: U+6B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phún
Âm Nôm: phún
Âm Quảng Đông: fan5, pan1, pan3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.

pēn ㄆㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.

Từ điển Thiều Chửu

① Hà hơi ra, phun ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khịt mũi, thổi, hà hơi ra;
② Phọt ra, phun ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thổi mạnh ra — Phun ra. Td: Hàm huyết phún nhân ( ngậm máu phun người ) — Như chữ Phún 噴.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 噴|喷[pen1]

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.