Có 3 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ • pēn ㄆㄣ • pèn ㄆㄣˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra
2. phì ra, xì ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Hà hơi ra, phun ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khịt mũi, thổi, hà hơi ra;
② Phọt ra, phun ra.
② Phọt ra, phun ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi mạnh ra — Phun ra. Td: Hàm huyết phún nhân ( ngậm máu phun người ) — Như chữ Phún 噴.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 噴|喷[pen1]
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.