Có 1 kết quả:
xiào ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú
2. gầm, thét gào, kêu, hú
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khiếu” 叫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khiếu 嘯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 嘯 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngâm nga. Hát nghêu ngao.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 嘯|啸[xiao4]