Có 1 kết quả:
xū ㄒㄩ
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Tổng nét: 16
Bộ: qiàn 欠 (+12 nét)
Hình thái: ⿰焱欠
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: XFFNO (重火火弓人)
Unicode: U+6B58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: qiàn 欠 (+12 nét)
Hình thái: ⿰焱欠
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: XFFNO (重火火弓人)
Unicode: U+6B58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Vốn là chữ “hốt” 欻.
Từ điển Trung-Anh
variant of 欻[xu1]