Có 3 kết quả:

hān ㄏㄢliǎn ㄌㄧㄢˇliàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: qiàn 欠 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: OONO (人人弓人)
Unicode: U+6B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễm
Âm Nôm: lém, liễm, lượm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lim5, lim6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 61

Một số bài thơ có sử dụng

1/3

hān ㄏㄢ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “liễm” 斂.

Từ điển Trung-Anh

(1) to desire
(2) to give

liǎn ㄌㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thu góp lại
2. vén lên

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “liễm” 斂.

Từ điển Trung-Anh

variant of 斂|敛[lian3]

Từ ghép 1

liàn ㄌㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “liễm” 斂.