Có 1 kết quả:
chù ㄔㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giận giữ
2. hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng
3. (tên riêng)
2. hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng
3. (tên riêng)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giận dữ;
② Hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng;
③ [Chù] Tên người (như Cam Xúc 甘歜 thời Xuân thu...).
② Hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng;
③ [Chù] Tên người (như Cam Xúc 甘歜 thời Xuân thu...).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nổi giận dữ dội.
Từ điển Trung-Anh
(1) (person)
(2) angry
(2) angry