Có 1 kết quả:

chù ㄔㄨˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: qiàn 欠 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶ノフノ丶
Thương Hiệt: WINO (田戈弓人)
Unicode: U+6B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xúc
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chù ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. giận giữ
2. hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng
3. (tên riêng)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Giận dữ;
② Hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng;
③ [Chù] Tên người (như Cam Xúc 甘歜 thời Xuân thu...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nổi giận dữ dội.

Từ điển Trung-Anh

(1) (person)
(2) angry