Có 1 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: qiàn 欠 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⿱叕酉欠
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶一丨フノフ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: EWNO (水田弓人)
Unicode: U+6B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: qiàn 欠 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⿱叕酉欠
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶一丨フノフ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: EWNO (水田弓人)
Unicode: U+6B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyết
Âm Nôm: xoét, xuyết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Nôm: xoét, xuyết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
uống, nốc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Uống, húp.
2. (Danh) Canh, thang.
2. (Danh) Canh, thang.
Từ điển Thiều Chửu
① Uống, nốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Uống, nốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Uống vào — Uống rượu.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to drink
(2) to sip
(3) gruel
(4) soup
(2) to sip
(3) gruel
(4) soup