Có 1 kết quả:

huān xīn ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) favor
(2) liking
(3) love
(4) jubilation
(5) joy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0