Có 1 kết quả:
huān xīn ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) favor
(2) liking
(3) love
(4) jubilation
(5) joy
(2) liking
(3) love
(4) jubilation
(5) joy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0