Có 1 kết quả:
huān lè ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoan lạc, hân hoan, vui sướng
Từ điển Trung-Anh
(1) gaiety
(2) gladness
(3) glee
(4) merriment
(5) pleasure
(6) happy
(7) joyous
(8) gay
(2) gladness
(3) glee
(4) merriment
(5) pleasure
(6) happy
(7) joyous
(8) gay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0