Có 1 kết quả:

huān lè shí guāng ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ ㄕˊ ㄍㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) happy time
(2) happy hour (in bars etc)

Bình luận 0