Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huān xiào
ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄠˋ
1
/1
歡笑
huān xiào
ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to laugh happily
(2) a belly-laugh
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trường An tửu tứ bích kỳ 3 - 題長安酒肆壁其三
(
Chung Ly Quyền
)
•
Hoài thượng hỉ hội Lương Xuyên cố nhân - 淮上喜會梁川故人
(
Vi Ứng Vật
)
•
Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký thi - 寄詩
(
Lý chủ bạ cơ
)
•
Mộc lan hoa mạn - Tây hồ tống xuân kỳ 1 - 木蘭花慢-西湖送春其一
(
Lương Tăng
)
•
Tây giang nguyệt - Khiển hứng - 西江月-遣興
(
Tân Khí Tật
)
•
Tây giang nguyệt (Thế sự đoản như xuân mộng) - 西江月(世事短如春夢)
(
Chu Đôn Di
)
•
Tố thi kỳ 07 - 做詩其七
(
Khanh Liên
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vũ hậu tức sự kỳ 1 - 雨後即事其一
(
Chu Di Tôn
)
Bình luận
0